|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt tiết
| [cắt tiết] | | | To stick; kill; slaughter, knife | | | cắt tiết lợn | | to stick a pig, slaughter/kill a pig | | | cắt tiết gà | | to stick a chicken, kill hens |
To stick cắt tiết lợn to stick a pig cắt tiết gà to stick a chicken
|
|
|
|